Giá (đã bao gồm thuế VAT)
780.000.000đ
Trang thiết bị
|
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.


Giá (đã bao gồm thuế VAT)
780.000.000đ
Trang thiết bị
|
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
855.000.000đ
Trang thiết bị
|
Hỗ trợ mua xe Mitsubishi trả góp - Lãi xuất thấp - Hạn mức thời gian vay cao - Hỗ trợ chứng minh thu nhập, chấp nhận làm cả những khách Tỉnh xa.
Mẫu SUV 7 chỗ thực thụ được thiết kế dành cho các gia đình tận hưởng những hành trình phiêu lưu.

Thiết kế SUV tinh tế, đặc trưng.



Mang đến tầm quan sát thoáng đãng, linh hoạt trên mọi địa hình.


Hỗ trợ kết nối không dây Apple Carplay & Android Auto.

Tăng tốc mạnh mẽ, hiệu quả nhờ hệ thống kim phun xăng kép và làm mát khí nạp bằng dung dịch.

Tận hưởng âm thanh sống động với bốn chế độ tùy chỉnh: Lively, Signature, Powerful, và Relaxing.

Đóng, mở cốp chỉ với cử chỉ nhỏ nhờ hệ thống cốp điện cảm biến, chức năng điều chỉnh – ghi nhớ độ cao mở cốp và chức năng chống kẹt.

Xe mang đến nhiều cách gập ghế linh hoạt, hai hàng ghế sau đều có thể gập phẳng hoàn toàn tạo không gian khoang chứa đồ rộng lớn.

64 màu tùy chỉnh.

Kết nối dễ dàng với chiếc xe của bạn thông qua ứng dụng My MITSUBISHI CONNECT.

Hỗ trợ lái xe an toàn khi di chuyển trong điều kiện đường trơn trượt và vào cua.

Cho phép người lái dễ dàng thay đổi giữa 5 chế độ: Đường nhựa (Mới), Tiêu chuẩn, Đường ướt, Đường sỏi, Đường bùn lầy.

Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay.

Hệ thống an toàn chủ động thông minh đa chức năng, hỗ trợ tay lái trên mọi hành trình.

Đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên suốt hành trình.
630.000.000 VNĐ
| KÍCH THƯỚC | - |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.730 |
| Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.775 |
| Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.520/1.510 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) | 5.200 |
| Trọng lượng không tải (Kg) | 1.250 |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| ĐỘNG CƠ | - |
| Loại động cơ | 1.5L MIVEC |
| Dung Tích Xylanh (cc) | 1.499 |
| Công suất cực đại (ps/rpm) | 104/6.000 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
| HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | - |
| Hộp số | Số tự động 4 cấp 4AT |
| Truyền động | Cầu trước - 2WD |
| Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện |
| Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn |
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
| Mâm /Lốp | Mâm hợp kim, 205/55R16 |
| Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | - |
| - Kết hợp | 6,9 |
| - Trong đô thị | 8,5 |
| - Ngoài đô thị | 5,9 |
| NGOẠI THẤT | - |
| Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED |
| Đèn định vị dạng LED | Có |
| Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Cụm đèn LED phía sau | Có |
| Gương chiếu hậu | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
| Gạt kính trước | Thay đổi tốc độ |
| Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có |
| Ăng-ten vây cá | 16" - 2 tông màu |
| Vô lăng và cần số bọc da | Có |
| Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có |
| Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | Có |
| Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
| Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay |
| Chất liệu ghế | Da |
| Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng |
| Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
| Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có |
| Tay nắm cửa trong mạ chrome | Có |
| Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
| Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 10", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
| Số lượng loa | 6 |
| Sấy kính trước/sau | Có |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
| Gương chiếu hậu trong chống chói chỉnh tay | Có |
| AN TOÀN | - |
| Túi khí an toàn | Túi khí đôi |
| Cơ cấu căng đai tự động | Có |
| Camera toàn cảnh 360 độ | Có |
| Cảm biến lùi | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
| Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) | Có |
| Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
| Khoá cửa từ xa | Có |
| Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Chức năng chống trộm | Có |
| Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |
| Khóa cửa trung tâm | Có |
670.000.000 VNĐ
| KÍCH THƯỚC | - |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
| Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.775 |
| Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.520/1.510 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,2 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 |
| Trọng lượng không tải (Kg) | 1.275 |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| ĐỘNG CƠ | - |
| Loại động cơ | 1.5L MIVEC |
| Dung Tích Xylanh (cc) | 1.499 |
| Công suất cực đại (ps/rpm) | 104/6.000 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
| TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | - |
| Hộp số | Số tự động 4 cấp |
| Truyền động | 1 cầu - 2WD |
| Trợ lực lái | Điện |
| Hệ thống treo trước | McPherson với lò xo cuộn |
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
| Lốp xe trước/sau | 205/55R17 |
| Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | - |
| - Kết hợp | 6,9 |
| - Trong đô thị | 8,7 |
| - Ngoài đô thị | 5,9 |
| NGOẠI THẤT | - |
| Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | - |
| - Đèn chiếu xa | LED |
| - Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn định vị dạng LED | Có |
| Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
| Đèn sương mù trước/sau | Đèn sương mù trước LED |
| Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED |
| Kính chiếu hậu | Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Lưới tản nhiệt | Màu đen, thiết kế thể thao |
| Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn |
| Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có |
| Mâm đúc hợp kim | 17 inch - 2 tông màu |
| NỘI THÂT | - |
| Vô lăng và cần số bọc da | Có |
| Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
| Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Có |
| Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
| Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
| Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh |
| Chất liệu ghế | Da cao cấp 2 tông màu |
| Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng |
| Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
| Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có |
| Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có |
| Kính cửa điều khiển điện | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
| Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng Apple CarPlay & Android Auto, USB/Bluetooth |
| Số lượng loa | 6 |
| Sấy kính trước/sau | Có |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
| Gương chiếu hậu trong chống chói chỉnh tay | Có |
| AN TOÀN | - |
| Túi khí an toàn | Túi khí đôi |
| Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
| Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có |
| Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
| Khoá cửa từ xa | Có |
| Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Chức năng chống trộm | Có |
| Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |
| Camera lùi | Có |
| Khóa cửa trung tâm | Có |
| KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | - | - |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.825 x 1.815 x 1.835 | 4.825 x 1.815 x 1.835 |
| Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.800 | 2.800 |
| Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.520/1.515 | 1.520/1.515 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,6 | 5,6 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 | 218 |
| Trọng lượng không tải (Kg) | 1.940 | 2.115 |
| Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2.710 | 2.775 |
| Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
| ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | ||
| Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử |
| Dung Tích Xylanh (cc) | 2.442 | 2.442 |
| Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3500 | 181/3500 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2500 | 430/2500 |
| Tốc độ cực đại (Km/h) | 180 | 180 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 68 | 68 |
| TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | ||
| Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao | Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao |
| Truyền động | Dẫn động cầu sau | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II |
| Khoá vi sai cầu sau | Không | Có |
| Trợ lực lái | Trợ lực dầu | Trợ lực dầu |
| Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
| Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
| Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 |
| Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
| NGOẠI THẤT | - | - |
| Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính | Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính |
| Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có |
| Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động | Tự động |
| Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
| Đèn sương mù phía trước LED | Dạng Halogen | LED |
| Hệ thống rửa đèn pha | Không | Có |
| Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | LED |
| Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome | Mạ chrome |
| Lưới tản nhiệt | Viền mạ bạc | Viền mạ bạc |
| Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Không | Có |
| Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Có | Có |
| Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ | Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
| Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có | Có |
| Gạt nước kính sau | Có | Có |
| Sưởi kính sau | Có | Có |
| Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có |
| Ăng-ten vây cá | Có | Có |
| Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có |
| NỘI THẤT | - | |
| Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có |
| Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có | Có |
| Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
| Chìa khoá thông minh (KOS) | Có | Có |
| Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có |
| Hệ thống ga tự động | Có | Có |
| Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có |
| Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Có |
| Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
| Điều hoà nhiệt độ tự động | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập |
| Chức năng làm sạch không khí NanoE | Không | Có |
| Lọc gió điều hoà | Có | Có |
| Chất liệu ghế | Da | Da |
| Ghế tài xế | Chỉnh điện - 8 hướng | Chỉnh điện - 8 hướng |
| Ghế hành khách trước | Chỉnh tay | Chỉnh điện - 8 hướng |
| Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có |
| Cửa sổ trời | Không | Có |
| Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có |
| Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có | Có |
| Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt |
| Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có |
| Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay |
| Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại | Không | Có |
| Cổng nguồn điện 220V-150W | Có | Có |
| Số lượng loa | 6 | 6 |
| AN TOÀN | - | - |
| Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Không | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Có |
| Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Có |
| Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có | Có |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không | Có |
| Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Không | Có |
| Túi khí an toàn | 06 túi khí | 07 túi khí |
| Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
| Camera toàn cảnh 360 | Không | Có |
| Camera lùi | Có | Không |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
| Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có |
| Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
| Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Không | Có |
| Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Không | Có |
| Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
| Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có |
| Cảm biến trước / sau xe | Có | Có |
| Chốt cửa tự động | Có | Có |
| KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | - | - | - |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.730 | 4.595 x 1.750 x 1.750 |
| Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.775 | 2.775 | 2.775 |
| Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.520/1.510 | 1.520/1.510 | 1.520/1.510 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,2 | 5,2 | 5,2 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 225 | 225 |
| Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
| ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | |||
| Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
| Công suất cực đại (ps/rpm) | 104/6.000 | 104/6.000 | 104/6.000 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | 45 | 45 |
| TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | |||
| Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
| Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
| Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện |
| Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson, lò xo cuộn | Kiểu McPherson, lò xo cuộn | Kiểu McPherson, lò xo cuộn |
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
| Kích thước lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R16 | Mâm hợp kim, 195/65R16 | Mâm hợp kim, 205/55R17 |
| Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
| NGOẠI THẤT | - | - | - |
| Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Halogen | LED, Projector |
| Đèn định vị dạng LED | Có | Có | Có |
| Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Không | Có |
| Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có |
| Đèn sương mù phía trước LED | Không | Không | Không |
| Đèn sương mù phía trước | Không | Có | Có |
| Cụm đèn LED phía sau | Có | Có | Có |
| Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ chrome |
| Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng | Sơn đen khói | Sơn đen khói |
| Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ |
| Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | Có | Có |
| NỘI THẤT | - | - | - |
| Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có |
| Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Không | Có |
| Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có |
| Hệ thống kiểm soát hành trình | Không | Không | |
| Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
| Điều hoà nhiệt độ tự động | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
| Màu nội thất | Đen | Đen | Đen & Nâu |
| Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
| Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
| Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có | Có |
| Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | Có | Có |
| Tay nắm cửa trong mạ chrome | Không | Không | Có |
| Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
| Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có |
| Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
| Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Không | Không | Có |
| Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Không | Không | Có |
| Số lượng loa | 4 | 4 | 6 |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có |
| Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có | Có | Có |
| Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Không | Không | Có |
| AN TOÀN | - | - | - |
| Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
| Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
| Camera lùi | Có | Có | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
| Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
| Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Không | Không | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có |
| Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
| Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
| Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có |
| Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
| Chức năng chống trộm | Có | Có | Có |
| KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | - | - | - |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.305 x 1.670 x 1.515 mm | 4.305 x 1.670 x 1.515 mm | 4.305 x 1.670 x 1.515 mm |
| Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.550 mm | 2.550 mm | 2.550 mm |
| Khoảng cách hai bánh xe trước | 1540 mm/1540 mm | 1540 mm/1540 mm | 1540 mm/1540 mm |
| Khoảng cách hai bánh xe sau | 1540 mm/1540 mm | 1540 mm/1540 mm | 1540 mm/1540 mm |
| Bán kính quay vòng tối thiểu | 4,8 m | 4,8 m | 4,8 m |
| Khoảng sáng gầm xe | 170 mm | 170 mm | 170 mm |
| Trọng lượng không tải | 875 kg | 905 kg | 905 kg |
| Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
| ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | - | - | - |
| Loại động cơ | 3A92 DOHC MIVEC | 3A92 DOHC MIVEC | 3A92 DOHC MIVEC |
| Dung Tích Xylanh | 1.193 cc | 1.193 cc | 1.193 cc |
| Công suất cực đại | 78/6.000 PS/rpm | 78/6.000 PS/rpm | 78/6.000 PS/rpm |
| Mômen xoắn cực đại | 100/4.000 N.m/rpm | 100/4.000 N.m/rpm | 100/4.000 N.m/rpm |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 42L | 42L | 42L |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 4.9 /6.0 /4.3 (L/100Km) | 5.36 /6.47 /4.71 (L/100Km) | 5.20 /6.30 /4.60 (L/100Km) |
| TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | - | - | - |
| Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III | Số tự động vô cấp CVT INVECS III |
| Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
| Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
| Hệ thống treo trước | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng |
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
| Kích thước lốp xe trước/sau | 185/55R15 | 185/55R15 | 185/55R15 |
| Phanh trước | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
| Phanh sau | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km) | - | - | - |
| AN TOÀN | - | - | - | |
| Dây đan an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có | Có | |
| Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có | Có | |
| Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi | |
| Cơ cấu căng đai tự động | Có | Có | Có | |
| Camera lùi | Có | Có | Có | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | |
| Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Không | Không | Có | |
|
Không | Không | Có | |
|
Không | Không | Có | |
| Khóa cửa từ xa | Có | Có | Có | |
| Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có | Có | |
| Chìa khóa thông minh/ khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | |
| Camera lùi | Không | Có | Có | |
| NGOẠI THẤT | - | - | - | |
| Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | LED/ Projector | LED/ Projector | |
| Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Không | Không | Có | |
| Đèn sương mù phía trước LED | Không | Có | Có | |
| Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | |
| Lưới tản nhiệt | Viền chrome | Viền đỏ | Viền đỏ | |
| Cảm biến Bật/Tắt gạt mưa tự động | Không | Không | Có | |
| Ăng-ten vây cá | Không | Có | Có | |
| Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có | Có | |
| NỘI THẤT | - | - | - | |
| Tay lái trợ lực điện | Có | Có | Có | |
| Vô lăng và cần số bọc da | Không | Có | Có | |
| Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Có | |
| Nút điểu chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có | |
| Hệ thốn kiểm soát hành trình | Có | Có | Có | |
| Điều hòa nhiệt độ tự động | Hệ thống điều hòa chỉnh cơ | Hệ thống điều hòa tự động | Hệ thống điều hòa tự động | |
| Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da | |
| Ghế tài xế | Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | |
| Bệ tì tay dành cho người lái | Không | Có | Có | |
| Tay nắm cửa trong mạ chrome | Cùng màu nội thất | Mạ chrome | Mạ chrome | |
| Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt | Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt | Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt | |
| Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có | |
| Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Có | |
| Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thành) | Màn hình cảm ứng 7'' | Màn hình cảm ứng 7'', hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7'', hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | |
| Số lượng loa | 4 | 4 | 4 |
| KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | - | - |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.695 x 1.800 x 1.710 | 4.695 x 1.800 x 1.710 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 | 2.670 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.540/1.540 | 1.540/1.540 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,3 | 5,3 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | 190 |
| Trọng lượng không tải (Kg) | 1.535 | 1.555 |
| Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
| ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | - | - |
| Loại động cơ | 4B11 DOHC MIVEC | 4B11 DOHC MIVEC |
| Dung Tích Xylanh (cc) | 1.998 | 1.998 |
| Công suất cực đại (ps/rpm) | 145/6.000 | 145/6.000 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 196/4.200 | 196/4.200 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 63 | 63 |
| TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | - | - |
| Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode |
| Truyền động | Cầu trước | Cầu trước |
| Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
| Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
| Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | Đa liên kết với thanh cân bằng |
| Lốp xe trước/sau | 225/55R18 | 225/55R18 |
| Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
| NGOẠI THẤT | - | - |
| Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen, projector | LED, projector |
| Ốp cản trước thiết kế mới | Có | Có |
| Ốp vè trước cùng màu thân xe | Có | Có |
| Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có |
| Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Chỉnh tay | Tự động |
| Đèn pha tự động | Không | Có |
| Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
| Đèn sương mù phía trước LED | Halogen | LED |
| Ốp đèn sương mù mạ Chrome | Có | Có |
| Hệ thống rửa đèn pha | Không | Có |
| Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có | Có |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
| Cửa sau đóng mở bằng điện | Không | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ Chorme | Mạ Chorme |
| Kính cửa màu sậm (Cửa đuôi, cửa sau) | Có | Có |
| cảm biến Bật/Tắt gạt mưa tự động | Có | Có |
| Gạt nước kính sau | Có | Có |
| Sưởi kính sau | Có | Có |
| Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có |
| Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có |
| Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 18 inch | 18 inch |
| NỘI THẤT | - | - |
| Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có |
| Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
| Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có | Có |
| Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có |
| Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có |
| Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
| Điều hòa nhiệt độ tự động | Hai vùng nhiệt độ | Hai vùng nhiệt độ |
| Chất liệu ghế | Da | Da hoạt tiết kim cương |
| Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
| Đệm tựa lưng chỉnh điện | Không | Có |
| Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Không | Có |
| Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có |
| Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | Có |
| Cửa sổ trời | Không | Có |
| Tay nắm cửa trong mạ chrome | Có | Có |
| Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | |
| Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
| Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có |
| Tấm ngăn khoang hành lý | Có | Có |
| Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play | Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play |
| Số lượng loa | 6 | 6 |
| AN TOÀN | - | - |
| Túi khí an toàn | 7 túi khí an toàn | 7 túi khí an toàn |
| Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
| Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
| Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có |
| Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
| Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Có |
| Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Không | Có |
| Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) | Không | Có |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không | Có |
| Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
| Khoá cửa từ xa | Có | Có |
| Chức năng chống trộm | Có | Có |
| Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
| Camera lùi | Có | Có |
| Cảm biến sau xe | Có | Có |
| Cảm biến trước xe | Không | Có |
650.000.000 VNĐ
780.000.000 VNĐ
905.000.000 VNĐ
| KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | - | - | - |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.780 | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.795 |
| Kích thước thùng xe (DxRxC) (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 |
| Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,9 | 5,9 | 5,9 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 220 | 220 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.785 | 1.850 | 1.990 |
| Số chỗ ngồi (người) | 5 | 5 | 5 |
| ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | - | - | - |
| Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power |
| Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3.500 | 181/3.500 | 181/3.500 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 430/2.500 | 430/2.500 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 | 75 | 75 |
| TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | - | - | - |
| Hộp số | 6AT | 6AT - Sport Mode | 6AT - Sport Mode |
| Truyền động | Cầu sau | Cầu sau | 2 cầu super Select 4 WD II |
| Khóa vi sai cầu sau | Không | Không | Có |
| Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
| Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
| Hệ thống treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá |
| Kích thước lốp xe trước/sau | 245/65R17 | 265/60R18 | 265/60R18 |
| Phanh trước | Đĩa thông gió 16" | Đĩa thông gió 17" | Đĩa thông gió 17" |
| Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
| NGOẠI THẤT | |||
| Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Đèn LED & Điều chỉnh độ cao chiếu sáng | Đèn LED & Điều chỉnh độ cao chiếu sáng |
| Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Không | Có | Có |
| Đèn pha tự động | Không | Không | Có |
| Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Có | Có |
| Đèn sương mù phía trước LED | Có | Có | Có |
| Hệ thống rửa đèn pha | Không | Không | Có |
| Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có | Có | Có |
| Kính chiếu hậu | Chỉnh điện, mạ chrome | Chỉnh/gập điện, màu xe, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện, màu xe, tích hợp đèn báo rẽ |
| Cảm biến Bật/Tắt gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
| Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
| Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 17 inch hai tông màu | 18 inch màu đen | 18 inch màu đen |
| Bệ bước hông xe màu đen | Không | Có | Có |
| Thanh trang trí thể thao | Không | Có | Có |
| Ốp vè trang trí thể thao | Không | Có | Có |
| Ốp cản trước trang trí | Không | Có | Có |
| Bệ bước cản sau | Có | Có | Có |
| Chắn bùn trước/sau | Có | Có | Có |
| NỘI THẤT | |||
| Vô lăng và cần số bọc da | Không | Có | Có |
| Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có |
| Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có | Có |
| Lẫy sang số trên vô lăng | Không | Có | Có |
| Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Không | Có | Có |
| Điều hòa nhiệt độ tự động | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
| Lọc gió điều hòa | Có | Có | Có |
| Chất liệu ghế | Nỉ | Da - 2 màu | Da - 2 màu |
| Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
| Kính cửa điều khiển điện | Kính phía tài xế điều chỉnh một chạm | Có | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Dạng LCD | Dạng LCD |
| Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Không | Có | Có |
| Cửa gió phía sau cho hành khách | Không | Có | Có |
| Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7''- Android/iOS Mirroring | Màn hình cảm ứng 6.75'', Kết nối Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth | Màn hình cảm ứng 6.75'', Kết nối Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth |
| Số lượng loa | 4 | 6 | 6 |
| AN TOÀN | |||
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Không | Có |
| Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Không | Có |
| Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Không | Không | Có |
| Cảm biến góc | Không | Không | Có |
| Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Không | Có |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không | Không | Có |
| Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Không | Không | Có |
| Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách | Có | Có | Có |
| Túi khí bên | Không | Không | Có |
| Túi khí rèm dọc hai bên thân xe | Không | Không | Có |
| Túi khí đầu gối bảo vệ người lái | Không | Không | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
| Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Không | Có | Có |
| Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Không | Có | Có |
| Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Không | Không | Có |
| Hỗ trợ đổ đèo – HDC | Không | Không | Có |
| Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
| Khoá cửa từ xa | Không | Có | Có |
| Cảm biến sau xe | Không | Không | Có |
| Chốt cửa tự động | Không | Có | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.