| NGOẠI THẤT |
- |
- |
| Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước |
Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính |
Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính |
| Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước |
Có |
Có |
| Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng |
Tự động |
Tự động |
| Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Có |
Có |
| Đèn sương mù phía trước LED |
Dạng Halogen |
LED |
| Hệ thống rửa đèn pha |
Không |
Có |
| Đèn báo phanh thứ ba trên cao |
LED |
LED |
| Kính chiếu hậu |
Chỉnh điện/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh điện/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ chrome |
Mạ chrome |
| Lưới tản nhiệt |
Viền mạ bạc |
Viền mạ bạc |
| Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) |
Không |
Có |
| Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay |
Có |
Có |
| Gạt nước kính trước |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
| Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động |
Có |
Có |
| Gạt nước kính sau |
Có |
Có |
| Sưởi kính sau |
Có |
Có |
| Giá đỡ hành lý trên mui xe |
Có |
Có |
| Ăng-ten vây cá |
Có |
Có |
| Cánh lướt gió đuôi xe |
Có |
Có |
| NỘI THẤT |
|
- |
| Vô lăng và cần số bọc da |
Có |
Có |
| Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Có |
| Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Có |
Có |
| Chìa khoá thông minh (KOS) |
Có |
Có |
| Khởi động bằng nút bấm (OSS) |
Có |
Có |
| Hệ thống ga tự động |
Có |
Có |
| Lẫy sang số trên vô lăng |
Có |
Có |
| Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động |
Có |
Có |
| Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
| Điều hoà nhiệt độ tự động |
Hai vùng độc lập |
Hai vùng độc lập |
| Chức năng làm sạch không khí NanoE |
Không |
Có |
| Lọc gió điều hoà |
Có |
Có |
| Chất liệu ghế |
Da |
Da |
| Ghế tài xế |
Chỉnh điện - 8 hướng |
Chỉnh điện - 8 hướng |
| Ghế hành khách trước |
Chỉnh tay |
Chỉnh điện - 8 hướng |
| Hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Có |
Có |
| Cửa sổ trời |
Không |
Có |
| Gương chiếu hậu chống chói tự động |
Không |
Có |
| Tay nắm cửa trong mạ crôm |
Có |
Có |
| Kính cửa điều khiển điện |
Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt |
Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt |
| Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly |
Có |
Có |
| Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay |
| Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại |
Không |
Có |
| Cổng nguồn điện 220V-150W |
Có |
Có |
| Số lượng loa |
6 |
6 |
| AN TOÀN |
- |
- |
| Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
Không |
Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) |
Không |
Có |
| Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) |
Không |
Có |
| Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) |
Có |
Có |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không |
Có |
| Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) |
Không |
Có |
| Túi khí an toàn |
06 túi khí |
07 túi khí |
| Cơ cấu căng đai tự động |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
| Camera toàn cảnh 360 |
Không |
Có |
| Camera lùi |
Có |
Không |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
| Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) |
Có |
Có |
| Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
| Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
Không |
Có |
| Chế độ lựa chọn địa hình off-road |
Không |
Có |
| Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh |
Có |
Có |
| Chìa khoá mã hoá chống trộm |
Có |
Có |
| Cảm biến trước / sau xe |
Có |
Có |
| Chốt cửa tự động |
Có |
Có |