KÍCH THƯỚC Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) Khoảng cách hai cầu xe (mm) Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
- 4.825 x 1.815 x 1.835 2.800 1.520/1.515 5,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
218 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.940 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.710 |
Số chỗ ngồi |
7 |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH |
- |
Loại động cơ |
2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xylanh (cc) |
2.442 |
Công suất cực đạic(PS/Rpm) |
181/3500 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/Rpm) |
430/2500 |
Tốc độ cực đại (Km/h) |
180 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
68 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) |
- |
+ Hỗn hợp |
8.4 |
+ Trong đô thị |
10.7 |
+ Ngoài đô thị |
7.3 |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO |
- |
Hộp số |
Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao / 8AT - Sport Mode |
Truyền động |
Dẫn động cầu sau |
Khoá vi sai cầu sau |
Không |
Trợ lực lái |
Trợ lực dầu |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Kích thước lốp xe trước/sau |
265/60R18 |
Phanh trước |
Đĩa thông gió |
Phanh sau |
Đĩa thông gió |
NGOẠI THẤT Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
- Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính Có Tự động Có |
Đèn sương mù LED |
Không |
Hệ thống rửa đèn pha |
Không |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao |
LED |
Kính chiếu hậu |
Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ Crôm |
Lưới tản nhiệt |
Viền mạ bạc |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) |
Không |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay |
Có |
Gạt nước kính trước |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động |
Có |
Gạt nước kính sau |
Có |
Sưởi kính sau |
Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe |
Có |
Ăng-ten vây cá |
Có |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Có |
TRANG BỊ NỘI THẤT |
Có |
Vô lăng và cần số bọc da |
Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Có |
Chìa khoá thông minh (KOS) |
Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) |
Có |
Hệ thống ga tự động |
Có |
Lẫy sang số trên vô lăng |
Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động |
Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Điều hoà nhiệt độ tự động |
Hai vùng độc lập |
Chức năng làm sạch không khí NanoE |
Không |
Lọc gió điều hoà |
Có |
Chất liệu ghế |
Da |
Ghế tài xế |
Chỉnh điện - 8 hướng |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh tay |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
Không |
Tay nắm cửa trong mạ crôm |
Có |
Kính cửa điều khiển điện |
Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly |
Có |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay |
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại |
Không |
Cổng nguồn điện 220V-150W |
Có |
Số lượng loa |
6 |
AN TOÀN | |
Hệ thống công nghệ an toàn chủ động thông minh | |
Ga tự động thích ứng |
Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) |
Không |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCM) |
Không |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) |
Không |
Túi khí an toàn |
06 túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động |
Hàng ghế trước |
Camera toàn cảnh 360 |
Không |
Camera lùi |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
Không |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road |
Không |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh |
Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm |
Có |
Cảm biến trước / sau xe |
Có |
Chốt cửa tự động |
Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.