BẢNG GIÁ XE & KHUYẾN MÃI THÁNG 12/2023
NEW XPANDER

Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ | Ưu đãi tháng 12/2023 |
---|---|---|---|
AT Premium MY23 |
2023 | 658.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.800.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |
AT MY23 | 2023 | 598.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 59.800.000 VNĐ)
– 01 năm bảo hiểm vật chất |
MT – CKD | 2023 | 560.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |
NEW TRITON ATHLETE

Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ | Ưu đãi đặc biệt tháng 12/2023 |
---|---|---|---|
4×4 AT Athlete (Euro 5) |
2023 | 905.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 56.000.000 VNĐ) |
4×2 AT Athlete (Euro 5) |
2023 | 780.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 47.000.000 VNĐ) – Nắp thùng cuộn cơ (Trị giá 21.000.000 VNĐ) – 01 Năm bảo hiểm vật chất |
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 2023 | 650.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 39.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
4×4 MT (Euro 5) (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
710.000.000 |
NEW OUTLANDER

Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi tháng 12/2023 |
---|---|---|
2.0 CVT | 825.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 42.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 02 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 20.000.000 VNĐ) |
2.0 CVT Premium | 950.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 47.500.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 02 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~20.000.000 VNĐ) |
2.4 CVT Premium
(Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
1.100.000.000 |
NEW ATTRAGE

Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ | Ưu đãi đặc biệt tháng 12/2023 |
---|---|---|---|
New Attrage MT
(Euro 5)
|
2023 | 380.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
New Attrage CVT
(Euro 5)
|
2023 | 465.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 46.500.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
New Attrage CVT Premium
(Euro 5)
|
2023 | 490.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 49.000.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
NEW PAJERO SPORT

Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ | Ưu đãi đặc biệt tháng 12/2023 |
---|---|---|---|
Diesel 4×4 AT (Euro 5) |
2023 | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 136.500.000 VNĐ)
– 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 19.000.000 VNĐ) |
Diesel 4×2 AT (Euro 5) |
2023 | 1.130.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 113.000.000 VNĐ)
– 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 18.000.000 VNĐ) |
Gasoline 4×4 AT
(Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
1.230.000.000 | ||
Gasoline 4×4 AT
(Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
1.390.000.000 |
XPANDER CROSS

Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi đặc biệt tháng 12/2023 |
---|---|---|
Xpander Cross MY23
Màu: Trắng, Đen, Nâu
|
698.000.000 |
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ)
|
Xpander Cross MY23
Phiên bản 2 tông màu: Cam/Đen
|
703.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 70.300.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |