TRITON

Phiên bản:

Giá (đã bao gồm thuế VAT)


924.000.000đ


Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) 5,360 x 1,930 x 1,815 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) 3,130 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
Khoảng sáng gầm xe 228 mm
Số chỗ ngồi 5
Động cơ và vận hành
Loại động cơ MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L - Euro 5
Công suất cực đại 204PS
Mômen xoắn cực đại 470Nm
Truyền động và hệ thống treo
Hộp số Tự động 6 cấp
Truyền động Hai cầu chủ động Super Select 4WD-II
Khoá vi sai cầu sau
Trợ lực lái Trợ lực điện
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Kích thước lốp xe trước/sau 265/60R18
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước LED projector
Đèn sương mù phía trước LED
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động  Có
Nội thất
Bảng điều khiển Kỹ thuật số, 7-inch
Chìa khoá thông minh (KOS)
Khởi động bằng nút bấm (OSS)
Điều hoà nhiệt độ Tự động hai vùng độc lập
Chất liệu ghế Da & Da lộn
Ghế người lái Chỉnh điện 8 hướng
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Hệ thống sạc điện thoại không dây  Có
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa 6 loa
An toàn
Túi khí an toàn 7 túi khí
Tùy chọn chế độ lái 7 chế độ lái địa hình
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống giới hạn tốc độ
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Camera toàn cảnh 360
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Cảm biến trước xe
Cảm biến sau xe


Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) 5,360 x 1,930 x 1,815 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) 3,130 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
Khoảng sáng gầm xe 228 mm
Số chỗ ngồi 5
Động cơ và vận hành
Loại động cơ MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L - Euro 5
Công suất cực đại 204PS
Mômen xoắn cực đại 470Nm
Truyền động và hệ thống treo
Hộp số Tự động 6 cấp
Truyền động Hai cầu chủ động Super Select 4WD-II
Khoá vi sai cầu sau
Trợ lực lái Trợ lực điện
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Kích thước lốp xe trước/sau 265/60R18
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước LED projector
Đèn sương mù phía trước LED
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động  Có
Nội thất
Bảng điều khiển Kỹ thuật số, 7-inch
Chìa khoá thông minh (KOS)
Khởi động bằng nút bấm (OSS)
Điều hoà nhiệt độ Tự động hai vùng độc lập
Chất liệu ghế Da & Da lộn
Ghế người lái Chỉnh điện 8 hướng
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Hệ thống sạc điện thoại không dây  Có
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa 6 loa
An toàn
Túi khí an toàn 7 túi khí
Tùy chọn chế độ lái 7 chế độ lái địa hình
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống giới hạn tốc độ
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Camera toàn cảnh 360
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Cảm biến trước xe
Cảm biến sau xe

Giá (đã bao gồm thuế VAT)


782.000.000đ


Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) 5,360 x 1,930 x 1,815 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) 3,130 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
Khoảng sáng gầm xe 228 mm
Số chỗ ngồi 5
Động cơ và vận hành
Loại động cơ MIVEC Turbo Diesel 2.4L - Euro 5
Công suất cực đại 184PS
Mômen xoắn cực đại 430Nm
Truyền động và hệ thống treo
Hộp số Tự động 6 cấp
Truyền động Một cầu chủ động (Cầu sau)
Khoá vi sai cầu sau  -
Trợ lực lái Trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Kích thước lốp xe trước/sau 265/60R18
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước LED projector
Đèn sương mù phía trước LED
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động  Có
Nội thất
Bảng điều khiển Kỹ thuật số, 7-inch
Chìa khoá thông minh (KOS)
Khởi động bằng nút bấm (OSS)
Điều hoà nhiệt độ Tự động
Chất liệu ghế Da
Ghế người lái Chỉnh điện 8 hướng
Gương chiếu hậu chống chói tự động  -
Hệ thống sạc điện thoại không dây  -
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa 6 loa
An toàn
Túi khí an toàn 7 túi khí
Tùy chọn chế độ lái -
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) -
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống giới hạn tốc độ
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) -
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) -
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) -
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) -
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) -
Camera toàn cảnh 360 -
Camera lùi Có 
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có 
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có 
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có 
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Có 
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Có 
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Cảm biến trước xe
Cảm biến sau xe

 


Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) 5,360 x 1,930 x 1,815 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) 3,130 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
Khoảng sáng gầm xe 228 mm
Số chỗ ngồi 5
Động cơ và vận hành
Loại động cơ MIVEC Turbo Diesel 2.4L - Euro 5
Công suất cực đại 184PS
Mômen xoắn cực đại 430Nm
Truyền động và hệ thống treo
Hộp số Tự động 6 cấp
Truyền động Một cầu chủ động (Cầu sau)
Khoá vi sai cầu sau  -
Trợ lực lái Trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Kích thước lốp xe trước/sau 265/60R18
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước LED projector
Đèn sương mù phía trước LED
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động  Có
Nội thất
Bảng điều khiển Kỹ thuật số, 7-inch
Chìa khoá thông minh (KOS)
Khởi động bằng nút bấm (OSS)
Điều hoà nhiệt độ Tự động
Chất liệu ghế Da
Ghế người lái Chỉnh điện 8 hướng
Gương chiếu hậu chống chói tự động  -
Hệ thống sạc điện thoại không dây  -
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto
Số lượng loa 6 loa
An toàn
Túi khí an toàn 7 túi khí
Tùy chọn chế độ lái -
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) -
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống giới hạn tốc độ
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) -
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) -
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) -
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) -
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) -
Camera toàn cảnh 360 -
Camera lùi Có 
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có 
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có 
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có 
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Có 
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Có 
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Cảm biến trước xe
Cảm biến sau xe

 

Giá (đã bao gồm thuế VAT)


655.000.000đ


Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) 5,360 x 1,930 x 1,815 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) 3,130 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
Khoảng sáng gầm xe 228 mm
Số chỗ ngồi 5
Động cơ và vận hành
Loại động cơ MIVEC Turbo Diesel 2.4L - Euro 5
Công suất cực đại 184PS
Mômen xoắn cực đại 430Nm
Truyền động và hệ thống treo
Hộp số Tự động 6 cấp
Truyền động Một cầu chủ động (Cầu sau)
Khoá vi sai cầu sau  -
Trợ lực lái Trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Kích thước lốp xe trước/sau 265/70R16
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Halogen
Đèn sương mù phía trước Halogen
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước  -
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động  -
Nội thất
Bảng điều khiển Kỹ thuật số, 7-inch
Chìa khoá thông minh (KOS)
Khởi động bằng nút bấm (OSS) -
Điều hoà nhiệt độ Điều chỉnh cơ
Chất liệu ghế Nỉ
Ghế người lái Điều chỉnh cơ
Gương chiếu hậu chống chói tự động  -
Hệ thống sạc điện thoại không dây  -
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) Màn hình cảm ứng 8-inch
Số lượng loa 4 loa
An toàn
Túi khí an toàn 3 túi khí
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

 

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) 5,360 x 1,930 x 1,815 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) 3,130 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
Khoảng sáng gầm xe 228 mm
Số chỗ ngồi 5
Động cơ và vận hành
Loại động cơ MIVEC Turbo Diesel 2.4L - Euro 5
Công suất cực đại 184PS
Mômen xoắn cực đại 430Nm
Truyền động và hệ thống treo
Hộp số Tự động 6 cấp
Truyền động Một cầu chủ động (Cầu sau)
Khoá vi sai cầu sau  -
Trợ lực lái Trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Kích thước lốp xe trước/sau 265/70R16
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Halogen
Đèn sương mù phía trước Halogen
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước  -
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động  -
Nội thất
Bảng điều khiển Kỹ thuật số, 7-inch
Chìa khoá thông minh (KOS)
Khởi động bằng nút bấm (OSS) -
Điều hoà nhiệt độ Điều chỉnh cơ
Chất liệu ghế Nỉ
Ghế người lái Điều chỉnh cơ
Gương chiếu hậu chống chói tự động  -
Hệ thống sạc điện thoại không dây  -
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) Màn hình cảm ứng 8-inch
Số lượng loa 4 loa
An toàn
Túi khí an toàn 3 túi khí
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

HOTLINE TƯ VẤN : 098.475.1188

KHUYẾN MÃI MUA XE MITSUBISHI

  • Hỗ trợ vay trả góp đến 85%
  • Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
  • Đăng ký Lái Thử Xe ngay tại nhà
  • Đăng ký để nhận chương trình khuyến mãi và báo giá hấp dẫn nhất.

 

Hỗ trợ mua xe Mitsubishi trả góp - Lãi xuất thấp - Hạn mức thời gian vay cao - Hỗ trợ chứng minh thu nhập, chấp nhận làm cả những khách Tỉnh xa.

  •  Thời gian xét duyệt: 1 ngày
  •  Hạn mức vay: 85% giá trị xe
  •  Lãi suất: từ 6%/ 1 năm

    ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

    Đăng Ký nhận Báo Giá Đặc Biệt và các Chương Trình Ưu Đãi Hấp Dẫn



    Giá lăn bánh xe Mitsubishi All New Triton 2025 & Khuyến mãi

     

    Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng 03/2025
    2WD AT GLX 655.000.000 – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 20.000.000 VNĐ)– Quà tặng trị giá 10 triệu đồng

    – Tặng 6 lần thay dầu động cơ và lọc dầu chính hãng

    2WD AT Premium 782.000.000 – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.000.000 VNĐ)– Quà tặng trị giá 10 triệu đồng

    – Tặng 6 lần thay dầu động cơ và lọc dầu chính hãng

    4WD AT Athlete 924.000.000 – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)– Quà tặng trị giá 10 triệu đồng

    – Tặng 6 lần thay dầu động cơ và lọc dầu chính hãng

    * Giá xe bán tải Mitsubishi Triton Athlete 2025 cực kì ưu đãi cùng các khuyến mãi tiền mặtgói phụ kiện lên đến hàng chục triệu đồng siêu hấp dẫn cho khách hàng liên hệ trực tiếp trong tháng 04-2025 này. Gọi điện ngay để nhận tư vấn mua xe và chi tiết về chương trình khuyến mãi.
    * Xe nhập mới, giá xe Triton Athlete 2025 cạnh tranh, phục vụ đa dạng mong muốn của quý khách hàng.
    * Chương trình tri ân khách hàng chỉ áp dụng duy nhất trong tháng 04-2025 tại Mitsubishi Việt Hùng. Xem chi tiết tại phần khuyến mãi.

    LIÊN HỆ NGAY:
    Mitsubishi Việt Hùng
    Hotline – 098.475.1188

     

    Ước tính giá lăn bánh Mitsubishi Triton Athlete theo từng phiên bản

    * Giá xe Mitsubishi Triton 2WD AT GLX lăn bánh

      Hà Nội Khu vực khác
    1. Giá niêm yết 655,000,000 655,000,000
    2. Các khoản thuế & phí 51,176,300 43,316,300
    Thuế trước bạ 47,160,000 39,300,000
    Phí đăng kiểm 330,000 330,000
    Phí bảo trì đường bộ 2,160,000 2,160,000
    Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1,026,300 1,026,300
    Phí đăng kí ra biển 500,000 500,000
    Tổng chi phí (1+2) 706,176,300 698,316,300

    * Giá xe Mitsubishi Triton 2WD AT Premium lăn bánh

      Hà Nội Khu vực khác
    1. Giá niêm yết 782,000,000 782,000,000
    2. Các khoản thuế & phí 60,320,300 50,936,300
    Thuế trước bạ 56,304,000 46,920,000
    Phí đăng kiểm 330,000 330,000
    Phí bảo trì đường bộ 2,160,000 2,160,000
    Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1,026,300 1,026,300
    Phí đăng kí ra biển 500,000 500,000
    Tổng chi phí (1+2) 842,320,300 832,936,300

    * Giá xe Mitsubishi Triton 4WD AT Athlete lăn bánh

      Hà Nội Khu vực khác
    1. Giá niêm yết 924,000,000 924,000,000
    2. Các khoản thuế & phí 70,544,300 59,456,300
    Thuế trước bạ 66,528,000 55,440,000
    Phí đăng kiểm 330,000 330,000
    Phí bảo trì đường bộ 2,160,000 2,160,000
    Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1,026,300 1,026,300
    Phí đăng kí ra biển 500,000 500,000
    Tổng chi phí (1+2) 994,544,300 983,456,300

    Mua xe Mitsubishi All New Triton trả góp như thế nào?

    Hiện nay, mua xe trả góp đã trở thành một hình thức mua sắm được nhiều người ưa chuộng, có thể thấy rõ điều này khi “Mua trả góp” trở thành lựa chọn xuất hiện phổ biến bên cạnh các phương thức thanh toán truyền thống.

    Từ lâu, đại lý Mitsubishi Việt Hùng  đã cung cấp hình thức mua xe trả góp đến tất cả khách hàng, điều này đã tạo rất nhiều thuận lợi cho những người dùng yêu mến thương hiệu xe hơi đến từ xứ sở Mặt trời mọc này. Vậy, mua xe bán tải Mitsubishi Triton Athlete 2025 trả góp thì khoản tiền cần chi trả hàng tháng như thế nào? Dưới đây là bảng mô tả mức vay 85% tham khảo dành cho Quý khách:

    Mua xe Triton 2WD AT GLX trả góp
    Giá bán 655,000,000
    Mức vay (85%) 556,750,000
    Phần còn lại (15%) 98,250,000
    Chi phí ra biển 43,316,300
    Trả trước tổng cộng 141,566,300
    Mua xe Triton 2WD AT Premium trả góp
    Giá bán 782,000,000
    Mức vay (85%) 664,700,000
    Phần còn lại (15%) 117,300,000
    Chi phí ra biển 50,936,300
    Trả trước tổng cộng 168,236,300
    Mua xe Triton 4WD AT Athlete trả góp
    Giá bán 924,000,000
    Mức vay (85%) 785,400,000
    Phần còn lại (15%) 138,600,000
    Chi phí ra biển 59,456,300
    Trả trước tổng cộng 198,056,300

    Ý TƯỞNG THIẾT KẾ BEAST MODE

    Thiết kế ngoại thất hoàn toàn mới, mạnh mẽ, hầm hố nhưng không kém phần thể thao.​

    SANG TRỌNG VÀ RỘNG RÃI

    Thiết kế theo phương ngang tạo không gian vững chắc và hiện đại.

    DIESEL MIVEC BI-TURBO 2.4L

    Công nghệ tăng áp kép (Bi-Turbo) mang đến khả năng tăng tốc vượt trội, vận hành mạnh mẽ hàng đầu phân khúc​

    7 CHẾ ĐỘ LÁI​

    Đa dạng tùy chọn phù hợp với điều kiện giao thông tại Việt Nam

    THÙNG HÀNG ĐA NĂNG​

    Chiều cao sàn thùng 821 mm giúp chất hàng tiện lợi. Tải trọng tối đa lên đến 740 kg* phù hợp với mọi nhu cầu.​

    CHỨNG NHẬN AN TOÀN 5 SAO ASEAN NCAP​

    7 túi khí.
    Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing – MMSS.

    PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG

    Bộ phụ kiện đẳng cấp giúp bạn khẳng định cá tính riêng.​

    PHỤ KIỆN HỢP TÁC BÊN THỨ 3

    Kết nối sáng tạo, đa dạng lựa chọn

     

    5 NĂM BẢO HÀNH TIÊU CHUẨN

    Đồng hành bền bỉ cùng mọi chuyến phiêu lưu.

     

     

     

    Màu sắc

    Bạc, Đen, Đỏ, Nâu, Trắng

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “TRITON”